Có 2 kết quả:
姿态婀娜 zī tài ē nuó ㄗ ㄊㄞˋ ㄋㄨㄛˊ • 姿態婀娜 zī tài ē nuó ㄗ ㄊㄞˋ ㄋㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have an elegant countenance (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have an elegant countenance (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh